Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3001 đến 3120 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
địa bạ địa bộ địa các địa cầu
địa cực địa cốt bì địa chánh địa chí
địa chính địa chính trị địa chấn địa chấn đồ
địa chấn học địa chấn kí địa chấn kế địa chất
địa chủ địa chỉ địa chi địa danh
địa danh học địa du địa dư địa giới
địa hoàng địa hoá học địa hướng động địa lũy
địa máng địa mạch địa mạo địa mạo học
địa ngục địa nhiệt học địa phận địa phủ
địa phương địa phương chủ nghĩa địa sinh địa sinh vật học
địa tĩnh học địa từ địa thế địa thức học
địa thực vật học địa vật lí địa vực địa vồng
địa vị địa văn học địa xạ kế địa y
địch địch cừu địch hậu địch họa
địch quân địch quốc địch thủ định
định âm định đô định đề định đoạt
định bụng định biên định canh định công
định chí định cư định danh định giá
định hình định hạn định hồn định hướng
định kì định khoản định kiến định lí
định lệ định liệu định luật định lượng
định mức định mệnh định ngạch định ngữ
định nghĩa định phân định phận định sẵn
định sở định số định tính định tội
định thần định thức định tinh định vị
định xuất định ước địt địu
đớ đớ họng đớ lưỡi đới
đới cầu đớn đớn đời đớn hèn
đớn kiếp đớn mạt đớp đớp ruồi
đớt độ độ đậm độ đặc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.